biết chừng nà o
 | [biết chừng nà o] | | |  | what; how | | |  | Nà ng hạnh phúc biết chừng nà o! | | | How happy she is! | | |  | until when | | |  | Biết chừng nà o nó mới ăn năn hối cải? | | | Until when will he repent? |
(dùng sau tÃnh từ, trong câu cảm xúc) How very hạnh phúc biết chừng nà o! how very happy!
|
|